Định nghĩa Round Robin Scheduling (RRS) là gì?
Round Robin Scheduling (RRS) là Round Robin Scheduling (RRS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Round Robin Scheduling (RRS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Round Robin Scheduling (RRS)? - Definition
Understanding the Round Robin Scheduling (RRS)
Thuật ngữ liên quan
- Job Scheduling
- Priority Scheduling
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
- MIDlet
- Application Portfolio
- Cloud Portability
- Composite Applications
Source: Round Robin Scheduling (RRS) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm