Định nghĩa Runtime System là gì?
Runtime System là Runtime Hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Runtime System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Runtime System? - Definition
Understanding the Runtime System
Thuật ngữ liên quan
- Runtime Error
- Java Runtime Environment (JRE)
- Runtime Environment (RTE)
- Run Time
- Runtime Program
- Runtime Library
- Adobe Integrated Runtime (AIR)
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Runtime System là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm