Định nghĩa Safe Mode là gì?
Safe Mode là Chế độ an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safe Mode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Safe Mode là một cách cho hệ điều hành Windows để chạy với tập tin cần thiết hệ thống tối thiểu. Nó sử dụng một trình điều khiển màn hình VGA generic thay vì tài xế nhà cung cấp cụ thể, mà có nghĩa là bạn có thể sẽ được làm việc với chỉ có 16 màu trong một độ phân giải 640x480. Safe Mode cũng sẽ tắt tất cả các trình điều khiển của bên thứ ba đối với thiết bị ngoại vi khác như chuột, bàn phím, máy in, máy scan. Trong chế độ Safe Mode cơ bản, mạng các file và các thiết lập không được nạp, nghĩa là bạn sẽ không thể kết nối với Internet hoặc máy tính khác trên mạng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Safe Mode? - Definition
Safe Mode is a way for the Windows operating system to run with the minimum system files necessary. It uses a generic VGA display driver instead of the vendor-specific driver, which means you will likely be working with only 16 colors in a resolution of 640x480. Safe Mode also turns off all third-party drivers for other peripherals such as mice, keyboards, printers, and scanners. In basic Safe Mode, networking files and settings are not loaded, meaning you won't be able to connect to the Internet or other computers on a network.
Understanding the Safe Mode
Thuật ngữ liên quan
- SaaS
- Samba
Source: Safe Mode là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm