Safe Mode

Định nghĩa Safe Mode là gì?

Safe ModeChế độ an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Safe Mode - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chế độ an toàn là một lựa chọn khởi động, trong đó hệ điều hành khởi động trong chế độ chẩn đoán hơn là trong chế độ hoạt động bình thường. Nó được sử dụng chủ yếu để gỡ rối một hệ thống đã bị rơi, thất bại trong việc khởi động một cách chính xác hoặc đang trải qua không ổn định sau khi cài đặt một bản cập nhật, trình điều khiển thiết bị hoặc cài đặt phần mềm mới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chế độ an toàn được thiết kế chủ yếu để bảo trì hoặc xử lý sự cố. Trong chế độ này, hệ điều hành chỉ tải một tập tối thiểu các trình điều khiển và dịch vụ cho phép cô lập các vấn đề gây ra hệ thống không ổn định. Tiện ích và các chương trình chẩn đoán có sẵn trong trạng thái này. Mạng có thể hoặc không có thể có sẵn, tùy thuộc vào các thiết lập sử dụng. Âm thanh thường bị vô hiệu hóa, trong khi đoạn video sử dụng độ phân giải thấp kể từ khi trình điều khiển cho các thiết bị này trong số những người không được nạp theo mặc định.

What is the Safe Mode? - Definition

Safe mode is a boot option in which the operating system starts in diagnostic mode rather than in normal operating mode. It is used primarily for troubleshooting a system that has crashed, failed to boot correctly or is experiencing instability after installing an update, device driver or new software installation.

Understanding the Safe Mode

Safe mode is intended primarily for maintenance or troubleshooting. In this mode, the operating system loads only a minimal set of drivers and services to allow the isolation of problems causing system instability. Utilities and diagnostic programs are available during this state. Networking may or may not be available, depending on the settings used. Audio is often disabled, whereas the video uses a low resolution since the drivers for these devices are among those not loaded by default.

Thuật ngữ liên quan

  • Microsoft System Configuration Utility (MSConfig)
  • Automatically Executed Batch File (autoexec.bat)
  • Configuration File (Config File)
  • Clean Boot
  • Boot Disk
  • Troubleshooting
  • Software Troubleshooting
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *