Định nghĩa Sales Analytics là gì?
Sales Analytics là Sales Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sales Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Sales Analytics? - Definition
Understanding the Sales Analytics
Thuật ngữ liên quan
- Business Intelligence (BI)
- Analytics
- Business Analytics (BA)
- Customer Analytics
- Google Analytics
- Web Analytics
- Customer Relationship Management Analytics (CRM Analytics)
- Big Data Analytics
- Backsourcing
- Cloud Provider
Source: Sales Analytics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm