Sample

Định nghĩa Sample là gì?

SampleMẫu vật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sample - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một ví dụ là một đại diện kỹ thuật số của một tín hiệu analog. Cả video và âm thanh kỹ thuật số file kỹ thuật số được tạo ra sử dụng mẫu. Chất lượng của mẫu được xác định bởi tỷ lệ lấy mẫu, hoặc tốc độ bit tín hiệu được lấy mẫu tại.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Sample? - Definition

A sample is a digital representation of an analog signal. Both digital video and digital audio files are created using samples. The quality of the sample is determined by the sampling rate, or the bit rate the signal is sampled at.

Understanding the Sample

Thuật ngữ liên quan

  • Samba
  • Sample Rate

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *