Sandbox

Định nghĩa Sandbox là gì?

SandboxHộp đựng cát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sandbox - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sandbox, trong bảo mật máy tính, là một cơ chế an ninh, trong đó một môi trường hạn chế riêng biệt được tạo ra và trong đó chức năng nhất định đều bị cấm. Một sandbox thường được sử dụng khi mã chưa được kiểm tra hoặc các chương trình tin cậy từ các nguồn bên thứ ba đang được sử dụng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một sandbox được thường xuyên nhất được sử dụng để thử nghiệm. Trong ý nghĩa này, một sandbox thực sự là không có gì hơn một thử nghiệm hoặc dàn máy chủ. Mục đích là để cung cấp cho đủ quyền truy cập để cho phép thử nghiệm thích hợp trong khi không để lộ các hệ thống quan trọng đối với khả năng mã sai lầm. Trên thực tế, điều này có thể mang hình thức của một máy chủ riêng biệt hoặc enviornment sản xuất được nhân đôi.

What is the Sandbox? - Definition

A sandbox, in computer security, is a security mechanism in which a separate, restricted environment is created and in which certain functions are prohibited. A sandbox is often used when untested code or untrusted programs from third-party sources are being used.

Understanding the Sandbox

A sandbox is most frequently used for testing. In this sense, a sandbox is really nothing more than a test or staging server. The goal is to give enough access to allow proper testing while not exposing critical systems to potentially flawed code. In practice, this can take the form of a separate server or mirrored production enviornment.

Thuật ngữ liên quan

  • Virtualization
  • Web Browser
  • Adobe Flash
  • Java Applet
  • Chrome Operating System (Chrome OS)
  • Data Sandbox
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *