Satellite Television (Satellite TV)

Định nghĩa Satellite Television (Satellite TV) là gì?

Satellite Television (Satellite TV)Truyền hình vệ tinh (Satellite TV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Satellite Television (Satellite TV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Truyền hình vệ tinh (truyền hình vệ tinh) là một loại đặc biệt của giao phát sóng dựa vào việc sử dụng các vệ tinh không gian để cung cấp tín hiệu. Các công ty sử dụng các vệ tinh đã được gửi ra khỏi bầu khí quyển của Trái đất bằng cách rạng rỡ một tín hiệu đến các vệ tinh và cung cấp cho khách hàng cá nhân thông qua việc sử dụng các thiết bị thu sóng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các thiết lập cơ bản cho truyền hình vệ tinh bao gồm một đĩa vệ tinh, còn gọi là "parabol phản xạ ăng ten", cùng với một "khối tiếng ồn thấp xuống chuyển đổi" và một máy thu. Truyền hình vệ tinh giúp cung cấp tín hiệu ở những nơi khách hàng có thể không được phục vụ bởi truyền hình cáp hoặc phát sóng "trên cạn".

What is the Satellite Television (Satellite TV)? - Definition

Satellite television (satellite TV) is a particular kind of broadcast delivery based on using space satellites to deliver signals. Companies make use of satellites that have been sent out of the Earth's atmosphere by beaming a signal up to the satellite and delivering it to individual customers via the use of receiving equipment.

Understanding the Satellite Television (Satellite TV)

The basic setup for a satellite TV involves a satellite dish, also called a "parabolic reflector antenna," along with a "low-noise block down converter" and a receiver. Satellite TV helps deliver signals in areas where customers may not be served by cable television or "terrestrial" broadcasting.

Thuật ngữ liên quan

  • Antenna
  • Satellite Dish
  • Fill Rate
  • Level Design
  • Stereoscopic Imaging
  • Character Animation
  • Computer Animation
  • QuickTime
  • Stop Motion Animation
  • 5.1 Surround Sound

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *