Scanner

Định nghĩa Scanner là gì?

ScannerMáy quét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scanner - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy quét là một thiết bị điện tử có thể chụp ảnh từ các mặt hàng vật lý và chuyển đổi chúng sang các định dạng kỹ thuật số, do đó có thể được lưu trữ trong một máy tính, và xem hoặc thay đổi các ứng dụng phần mềm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên tắc cơ bản của một máy quét là để phân tích một hình ảnh và tái tạo nó thành một kỹ thuật số sử dụng các kỹ thuật nhận dạng ký tự quang học.

What is the Scanner? - Definition

A scanner is an electronic device which can capture images from physical items and convert them into digital formats, which in turn can be stored in a computer, and viewed or modified using software applications.

Understanding the Scanner

The basic principle of a scanner is to analyze an image and reproduce it to a digital one using the optical character recognition techniques.

Thuật ngữ liên quan

  • Flatbed Scanner
  • Optical Scanner
  • Handheld Scanner
  • TWAIN
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *