Định nghĩa Scareware là gì?
Scareware là Scareware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Scareware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Scareware tạo pop-up mà nhìn như cảnh báo Microsoft Windows hệ thống và cảnh báo cho anti-virus / phần mềm anti-spyware, dọn dẹp registry hoặc tường lửa. Những gian lận pop-up tạo ra một cuộc gọi dùng hành động để mua scareware và sửa chữa bị cáo buộc sai sót. Scareware có thể bao gồm một tính năng clickjacking để chuyển hướng người dùng đến trang web của một kẻ tấn công hoặc bắt đầu tải xuống phần mềm độc hại nếu người dùng cố gắng để đóng các cửa sổ pop-up. Scareware cũng cưỡng ép người dùng vào gỡ bỏ cài đặt phần mềm chống virus hợp pháp. Nếu nghi ngờ xuất hiện cửa sổ pop-up, người dùng được khuyến cáo để click chuột phải vào mục thanh tác vụ và chọn chặt chẽ, hoặc thoát khỏi trình duyệt bằng cách chọn Ctrl-Alt-Del để chấm dứt quá trình duyệt. gây nhiễm scareware người dùng và máy tính của họ thông qua bất kỳ các phương pháp sau:
What is the Scareware? - Definition
Understanding the Scareware
Scareware generates pop-ups that look like Microsoft Windows system warnings and alerts for anti-virus/anti-spyware software, registry cleaners or firewalls. These deceptive pop-ups create a user call to action to purchase scareware and repair alleged errors. Scareware may include a clickjacking feature to redirect a user to an attacker’s website or initiate a malware download if a user tries to close the pop-up. Scareware also coerces users into uninstalling legitimate anti-virus software. If a suspicious pop-up appears, the user is advised to right click on the taskbar item and select close, or exit the browser by selecting Ctrl-Alt-Del to terminate the browser process. Scareware infects users and their computers via any of the following methods:
Thuật ngữ liên quan
- Virus
- Risk Analysis
- Malicious Software (Malware)
- Anti-Malware
- Anti-Virus Software
- Attack
- Crimeware
- Smitfraud
- Anti-Spyware
- Banker Trojan
Source: Scareware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm