Định nghĩa Screen Name là gì?
Screen Name là Tên hiển thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Screen Name - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tên màn hình chỉ đơn giản là một cái tên mà một người sử dụng sẽ chọn để đại diện cho chính mình khi sử dụng một số ứng dụng. Nó có thể là một trang web truyền thông xã hội, một ứng dụng tin nhắn tức thời hoặc một số loại khác của ứng dụng hợp tác. Trong khi nhiều tên màn hình là bút danh, một số dịch vụ yêu cầu người dùng phải sử dụng tên thật của họ. Đây là tranh cãi bởi vì người dùng thường muốn duy trì sự riêng tư của họ, nhưng chính sách tên thật có thể làm cho họ ít an toàn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tên màn hình là tên mà người dùng chọn để xác định mình trên mạng. Các mạng có thể là bất cứ điều gì từ một nickname IRC để một tên người dùng Twitter.
What is the Screen Name? - Definition
A screen name is simply a name that a user chooses to represent him or herself when using some application. It could be a social media site, an instant messaging application or some other kind of collaborative application. While many screen names are pseudonymous, some services require users to use their real names. This is controversial because users often want to maintain their privacy, but real name policies might make them less safe.
Understanding the Screen Name
A screen name is the name that users choose to identify themselves on a network. The network could be anything from an IRC nickname to a Twitter username.
Thuật ngữ liên quan
- Nymwar
- Pseudonym (nym)
- Username
- Anonymous Post
- User Identification (User ID)
- The Google+ Project
- Internet Relay Chat (IRC)
- Instant Message (IM)
- Acronym
- Backronym
Source: Screen Name là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm