Định nghĩa Security Architecture là gì?
Security Architecture là Kiến trúc an ninh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Security Architecture - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Kiến trúc an ninh là một thiết kế an ninh thống nhất rằng địa chỉ các nhu yếu phẩm và các rủi ro tiềm năng tham gia vào một kịch bản hay môi trường nhất định. Nó cũng xác định khi nào và nơi nộp hồ sơ kiểm soát an ninh. Quá trình thiết kế nói chung là tái sản xuất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các thuộc tính quan trọng của kiến trúc an ninh như sau:
What is the Security Architecture? - Definition
Security architecture is a unified security design that addresses the necessities and potential risks involved in a certain scenario or environment. It also specifies when and where to apply security controls. The design process is generally reproducible.
Understanding the Security Architecture
The key attributes of security architecture are as follows:
Thuật ngữ liên quan
- Security Policy
- Control Framework
- Vulnerability
- Authentication
- Authorization
- IT Risk Management
- Risk Assessment Framework (RAF)
- Common Data Security Architecture (CDSA)
- Federal Risk and Authorization Program (FedRAMP)
- Graduated Security
Source: Security Architecture là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm