Định nghĩa Sensorization là gì?
Sensorization là Sensorization. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sensorization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Sensorization là một từ thông dụng để xác định mức độ hay xu hướng của nhúng như nhiều bộ cảm biến càng tốt trong một thiết bị hoặc thiết bị.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sensorization chủ yếu được đưa vào vị trí hàng đầu sau sự ra mắt của iPhone smartphone, được nhúng với nhiều cảm biến. Sensorization chủ yếu quan tâm đến việc làm thế nào một thiết bị duy nhất được nhúng với cảm biến, và cảm biến mới liên tục được bổ sung theo thời gian.
What is the Sensorization? - Definition
Sensorization is a buzzword to define the extent or the trend of embedding as many sensors as possible within a device or appliance.
Understanding the Sensorization
Sensorization mainly came into forefront after the launch of iPhone smartphone, which was embedded with many sensors. Sensorization is primarily concerned with how a single device is embedded with sensors, and newer sensors are continuously added over time.
Thuật ngữ liên quan
- Accelerometer
- Smartphone
- Smart Chip
- iPhone
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
- Backronym
Source: Sensorization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm