Serial Presence Detect (SPD)

Định nghĩa Serial Presence Detect (SPD) là gì?

Serial Presence Detect (SPD)Serial Presence Detect (SPD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Serial Presence Detect (SPD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Serial Presence Detect (SPD) là thông tin được lưu trữ trên một con chip EEPROM khi một máy tính được khởi động. Nó tọa lạc trên một mô-đun bộ nhớ SDRAM và giao tiếp với BIOS kích thước module, chiều rộng dữ liệu, tốc độ và điện áp, được sử dụng để cấu hình bộ điều khiển bộ nhớ mô-đun cho độ tin cậy và hiệu suất tối đa.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Serial Presence Detect (SPD)? - Definition

Serial presence detect (SPD) is information stored on an EEPROM chip when a computer is booted. It is located on an SDRAM memory module and communicates to the BIOS the module size, data width, speed and voltage, which are used to configure the module memory controller for maximum reliability and performance.

Understanding the Serial Presence Detect (SPD)

Thuật ngữ liên quan

  • Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EEPROM)
  • Synchronous DRAM (SDRAM)
  • Read-Only Memory (ROM)
  • Programmable Read-Only Memory (PROM)
  • Dynamic Random Access Memory (DRAM)
  • Phase Change Memory (PCM)
  • Single Inline Memory Module (SIMM)
  • DDR2-SDRAM
  • Memory Address
  • Dual In-line Memory Module (DIMM)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *