Silicon on Insulator (SOI)

Định nghĩa Silicon on Insulator (SOI) là gì?

Silicon on Insulator (SOI)Silicon trên Insulator (SOI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Silicon on Insulator (SOI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Silicon trên cách điện (SOI) là một quy ước xây dựng cho các chất bán dẫn, nơi các kỹ sư tận dụng lợi thế của vật liệu như silicon tinh thể và oxit silic để sắp xếp việc sản xuất bộ vi xử lý và mạch tích hợp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chip SOI đã nổi lên để thách thức các quy ước của kim loại bổ sung oxit bán dẫn (CMOS), trong đó sử dụng một quá trình gọi là doping. Trong SOI, không có doping, cho phép các nhà thiết kế để loại bỏ quá trình xả và nạp điện dung cho thiết bị. Điều này, đến lượt nó, giới hạn nhiệt và sử dụng năng lượng. Các chuyên gia cũng nhận thấy sự phát triển của SOI như một phần của quá trình liên tục của việc mở rộng những gì được gọi là định luật Moore, cho phép tăng gấp đôi lượng transistor trên một mạch tích hợp và thu nhỏ tiến bộ của phần cứng điện tử.

What is the Silicon on Insulator (SOI)? - Definition

Silicon on insulator (SOI) is a building convention for semiconductors, where engineers take advantage of materials like crystal silicon and silicon oxide to streamline the manufacturing of microprocessors and integrated circuits.

Understanding the Silicon on Insulator (SOI)

SOI chips have emerged to challenge the convention of the complementary metal oxide semiconductor (CMOS), which uses a process called doping. In SOI, there is no doping, which allows designers to eliminate the process of discharging and recharging the capacitance for the device. This, in turn, limits heat and energy use. Experts also see the development of SOI as part of the ongoing process of extending what is called Moore's law, which allows for the doubling of transistors on an integrated circuit and the progressive miniaturization of electronic hardware.

Thuật ngữ liên quan

  • Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
  • Microprocessor
  • Transistor
  • Integrated Circuit (IC)
  • Moore's Law
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *