Simulation

Định nghĩa Simulation là gì?

SimulationMô phỏng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Simulation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mô phỏng là bất kỳ nghiên cứu hoặc phát triển dự án mà các nhà nghiên cứu hoặc phát triển tạo ra một mô hình của một số hiện tượng đáng tin cậy. Nhiều khía cạnh của thế giới tự nhiên có thể được chuyển đổi thành mô hình toán học, và sử dụng mô phỏng cho phép hệ thống CNTT để bắt chước những kết quả đó xảy ra trong thế giới tự nhiên.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của sự thách thức với một mô phỏng được thiết lập phạm vi mô phỏng đó. Nhiều mô hình tự nhiên là vô cùng phức tạp, ví dụ, mô hình dữ liệu khí tượng hoặc mô hình của tâm trí con người. Các nhà nghiên cứu đang phải đối mặt với thách thức trong việc lựa chọn những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một mô phỏng hiệu quả hoặc mô hình.

What is the Simulation? - Definition

A simulation is any research or development project where researchers or developers create a model of some authentic phenomenon. Many aspects of the natural world can be transformed into mathematical models, and using simulation allows IT systems to mimic the outcomes that happen in the natural world.

Understanding the Simulation

Part of the challenge with a simulation is setting the scope of that simulation. Many natural models are extremely complex, for example, meteorological data models or models of the human mind. Researchers are faced with the challenge of choosing the most important factors in order to build an efficient simulation or model.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Modeling
  • Artificial Intelligence (AI)
  • XML Schema
  • Full Virtualization
  • Virtual Reality (VR)
  • Digital Twin
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *