Định nghĩa Site Survey là gì?
Site Survey là Trang khảo sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Site Survey - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một cuộc khảo sát trang web là việc kiểm tra một địa điểm hoặc vị trí để có được dữ liệu hoặc thông tin. Những thông tin này bao gồm báo cáo khả thi và dự toán chi phí và thời gian cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ nhất định. Một cuộc khảo sát trang web bao gồm các kỹ thuật khác nhau và các yếu tố, tùy thuộc vào loại kế hoạch cần phải được thực hiện trên địa điểm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất trước khi bắt đầu công việc thực tế của một dự án là để khảo sát địa điểm mà trên đó các nhiệm vụ được thiết kế. Điều này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc cho người quản lý dự án, nhưng cũng có thể tiết kiệm rất nhiều mối nguy hiểm khó khăn và tiềm năng nhiệm vụ. Với việc sử dụng công nghệ, nhiều mối nguy hiểm liên quan có thể được giảm trong giai đoạn quy hoạch của dự án. Thông thường, một cuộc khảo sát trang web liên quan đến một loạt các chuyến thăm đến các trang web và nhiều khía cạnh được lưu giữ trong quan điểm trong khi làm như vậy.
What is the Site Survey? - Definition
A site survey is the examination of a location or spot in order to obtain data or information. This information includes feasibility reporting and estimation of cost and the time required to perform a certain task. A site survey consists of different techniques and factors, depending on what type of plan needs to be executed on the location.
Understanding the Site Survey
One of the most important tasks before initiating the practical work of a project is to survey the site on which the task is intended. This not only provides insight to the project manager, but also can save a lot of trouble and potential dangers to the task. With the use of technology, many hazards involved can be reduced in the planning stage of the project. Typically, a site survey involves a series of visits to the site and numerous aspects are kept in perspective while doing so.
Thuật ngữ liên quan
- Project Manager (PM)
- Management Software
- Wireless Survey
- Technology Services
- Data Management
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
Source: Site Survey là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm