Slackware Linux

Định nghĩa Slackware Linux là gì?

Slackware LinuxSlackware Linux. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Slackware Linux - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Slackware là một bản phân phối Linux được thiết kế để đơn giản tối đa và ổn định. Trong suốt thời đại của Linux sử dụng, Slackware đã là một lựa chọn phổ biến cho kết quả bền và một codebase mà không có rất nhiều mong manh hoặc các vấn đề phụ thuộc lẫn nhau vốn có.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Slackware thường được gán cho Patrick Volkerding, một thành viên của Thung lũng Silicon ưu tú “Giáo Hội của Subgenious,” người đã tạo ra các distro Linux vào năm 1993. Nó đã được rất phổ biến ở một số vòng tròn cho khung vững chắc và khả năng để được hỗ trợ bởi một lớn hơn mảng của các hệ thống độc lập, một lần nữa, vì nếu đơn giản xây dựng của nó. Một số nhà phát triển cũng giữ lên Slackware như một ví dụ về một “retro” khuôn khổ mà đi trở lại những ngày của mã hóa và phát triển trực tiếp hơn, một bare-bones tiếp cận mà chương trình rõ ràng hơn cách thức hoạt động chương trình nhất định.

What is the Slackware Linux? - Definition

Slackware is a Linux distribution designed for maximum simplicity and stability. Throughout the era of Linux use, Slackware has been a popular choice for durable results and a codebase that does not have a lot of fragility or inherent interdependence problems.

Understanding the Slackware Linux

Slackware is commonly attributed to Patrick Volkerding, a member of the elite Silicon Valley “Church of the Subgenious,” who created the Linux distro in 1993. It has been very popular in some circles for its solid framework and its ability to be supported by a greater array of independent systems, again, because if its simple build. Some developers also hold up Slackware as an example of a “retro” framework that goes back to the days of more direct coding and development, a bare-bones approach that shows more clearly how a given program works.

Thuật ngữ liên quan

  • Open Source
  • Linux
  • Distro
  • 32-Bit
  • Multitasking
  • Network Security
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *