Smart Television (Smart TV)

Định nghĩa Smart Television (Smart TV) là gì?

Smart Television (Smart TV)Truyền hình thông minh (Smart TV). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smart Television (Smart TV) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Truyền hình thông minh (smart TV) là TV cung cấp các tính năng tương tác tương tự như những người tham gia dịch vụ Internet hoặc Web. Điều này bao gồm các khả năng tìm kiếm video hoặc tương tác với truyền hình theo những cách khác. Điều này có thể được thực hiện thông qua một hộp set-top hoặc thông qua công nghệ nội bộ trong truyền hình, chẳng hạn như một hệ điều hành mà các lệnh và điều khiển các tính năng tương tác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ví dụ phổ biến của công nghệ TV thông minh là streaming video từ các nguồn như Netflix hoặc Hulu. Một lần nữa, bộ truyền hình có thể được vận chuyển từ nhà máy với công nghệ tương tác này, hoặc chúng có thể được tăng cường với một cáp set-top box hoặc một game console mà hỗ trợ các hoạt động này. Dù bằng cách nào, vận hành TV thông minh thường bao gồm các công cụ phần cứng nội bộ hay bên ngoài có thể giúp người sử dụng di chuyển hoặc điều hướng thông qua một màn hình để xem phim, thay đổi cài đặt hoặc kiểm soát kinh nghiệm.

What is the Smart Television (Smart TV)? - Definition

Smart television (smart TV) is TV that provides interactive features similar to those involved in Internet or Web services. This includes the ability to search for video or interact with the television in other ways. This can be done through a set-top box or through internal technology in the television, such as an operating system that commands and controls these interactive features.

Understanding the Smart Television (Smart TV)

One common example of smart TV technology is the streaming of video from sources like Netflix or Hulu. Again, television sets can be shipped from the factory with this interactive technology, or they can be augmented with a cable set-top box or a gaming console that supports these activities. Either way, smart TV operation typically involves internal or external hardware tools that can help users scroll or navigate through a screen in order to view movies, change settings or otherwise control the experience.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Television (Internet TV)
  • Web 2.0
  • Interactive Video (IV)
  • Augmented Reality (AR)
  • Wearable Computer
  • Headend
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *