Sneakernet

Định nghĩa Sneakernet là gì?

SneakernetSneakernet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sneakernet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Sneakernet là một thuật ngữ tiếng lóng mà đề cập đến việc chuyển dữ liệu và các tập tin giữa các máy tính điện tử thông qua phương tiện di động (như ổ đĩa cứng, ổ đĩa flash và ổ đĩa quang), mà có thể chất vận chuyển giữa các máy tính và đi bộ. Phương pháp này được sử dụng thay cho một chuyển tập tin mạng máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các sneakernet hạn là một cách tongue-in-má nói không có mạng. Thông thường, chỉ cần cắm vào một ổ đĩa USB là cách tốt nhất để có được dữ liệu từ điểm A đến điểm B. Ngoài ra còn có công dụng chính hãng ở đâu mạng có thể được chi phí cấm, cũng như trong môi trường an ninh là ưu tiên hàng đầu. Điều này ngăn cản truy cập bên ngoài đến các tập tin bởi vì các máy tính không được kết nối với một mạng lưới (thường được gọi là một khoảng cách không khí). Vì vậy, không có mạng để hack hay vi phạm.

What is the Sneakernet? - Definition

Sneakernet is a slang term that refers to the transfer of data and electronic files between computers through removable media (like hard drives, flash drives and optical disks), which are physically transported between computers and on foot. This method is used in lieu of a computer network file transfer.

Understanding the Sneakernet

The term sneakernet is a tongue-in-cheek way of saying there is no network. Oftentimes, simply plugging in a USB drive is the best way to get data from point A to point B. There are also genuine uses where networks may be cost prohibitive, as well as in environments where security is a top priority. This prevents outside access to files because the computers are not connected to a network (commonly known as an air gap). Thus, there is no network to hack or breach.

Thuật ngữ liên quan

  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Local Area Network (LAN)
  • Personal Area Network (PAN)
  • Ethernet
  • Air Gap
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *