Định nghĩa Social Network là gì?
Social Network là Mạng xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mạng xã hội được định nghĩa là một chuỗi của các cá nhân và kết nối cá nhân của họ. Mở rộng kết nối của một người với người khác là một kỹ thuật có thể được sử dụng cho cả mục đích cá nhân hoặc kinh doanh. các ứng dụng mạng xã hội tận dụng các hiệp hội giữa các cá nhân để tạo điều kiện hơn nữa việc tạo ra các kết nối mới với người khác. Điều này có thể được sử dụng để gặp gỡ bạn bè mới và kết nối với những người thân cũ, càng nhiều người làm trên Facebook, hoặc để mở rộng kết nối chuyên nghiệp của một người thông qua một mạng lưới kinh doanh như LinkedIn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng xã hội được dựa trên khái niệm về "sáu cấp độ khác nhau", trong đó hai người bất kỳ có thể làm cho liên lạc bằng một chuỗi, ít nhất, năm trung gian. Điều này có nghĩa rằng bất cứ lúc nào, mỗi người trên thế giới được kết nối thông qua một liên kết trong số năm người, làm cho xã hội mạng một công cụ rất mạnh mẽ cho sự lan rộng hay thu thập thông tin.
What is the Social Network? - Definition
A social network is defined as a chain of individuals and their personal connections. Expanding one’s connections with other people is a technique that can be used both for personal or business reasons. Social networking applications make use of the associations between individuals to further facilitate the creation of new connections with other people. This could be used to meet new friends and connect with old ones, as many people do on Facebook, or to expand one’s professional connections through a business network like LinkedIn.
Understanding the Social Network
Social networking is based on the concept of "six degrees of separation," wherein any two people can make contact by a chain of, at most, five mediators. This means that at any given time, each person in the world is connected through a link of five people, making social networking a very powerful tool for spreading or obtaining information.
Thuật ngữ liên quan
- Social Networking Site (SNS)
- Social Network Analysis (SNA)
- Social Media
- Enterprise Social Networking (ESN)
- Mobile Social Network
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
Source: Social Network là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm