Social Shopping

Định nghĩa Social Shopping là gì?

Social ShoppingShopping xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Shopping - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mua sắm cộng đồng là một phương pháp thương mại điện tử, trong đó những kinh nghiệm mua sắm được chia sẻ với một mạng xã hội của bạn bè và địa chỉ liên lạc. tác động xã hội mua sắm quá trình mua hàng của một cá nhân bằng cách sử dụng các mạng truyền thông xã hội để chia sẻ, giới thiệu, gợi ý và nhận xét về sản phẩm hoặc dịch vụ. Ý tưởng đằng sau mua sắm cộng đồng là các cá nhân bị ảnh hưởng bởi bạn bè mua hàng và khuyến nghị của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xã hội mua sắm chủ yếu là kết hợp thương mại điện tử hoặc mua sắm trực tuyến với công nghệ truyền thông xã hội để trải nghiệm mua sắm thực tế cuộc sống người dùng tăng thêm mạng. Nói chung, mua sắm cộng đồng có các hình thức khác nhau mà khác nhau giữa các nhà cung cấp. Ví dụ, một trang web mua sắm cộng đồng có thể khuyến khích người dùng mua theo nhóm để tận dụng các khoản chiết khấu số lượng lớn. Hoặc, một trang web giới thiệu sản phẩm có thể theo dõi và hiển thị mua của một người bạn. Cuối cùng, có cộng đồng mua sắm thậm chí thích hợp và chợ C2C cho phép người dùng mua những thứ trực tiếp từ bạn bè hoặc người tiêu dùng khác. mua sắm xã hội cũng cho phép người dùng để đạt được các khuyến nghị về những gì để mua từ các đồng nghiệp, có thể ảnh hưởng rất nhiều quyết định mua hàng.

What is the Social Shopping? - Definition

Social shopping is an e-commerce methodology in which the shopping experience is shared with a social network of friends and contacts. Social shopping impacts an individual’s buying process by using social media networks to share, recommend, suggest and comment on products or services. The idea behind social shopping is that individuals are influenced by their friends purchases and recommendations.

Understanding the Social Shopping

Social shopping primarily combines e-commerce or online shopping with social media networking technologies to augment users' real-life shopping experiences. Generally, social shopping has different forms that vary between vendors. For example, a social shopping website might encourage users to buy in groups in order to take advantage of bulk discounts. Or, a product recommendation website might track and display a friend's purchase. Finally, there are even niche shopping communities and C2C marketplaces that allow users to buy things directly from friends or other consumers. Social shopping also enables a user to gain recommendations about what to purchase from peers, which can greatly influence purchasing decisions.

Thuật ngữ liên quan

  • Social Media
  • Social Network
  • Social Networking Site (SNS)
  • Comparison Shopping Engine
  • Relationship E-commerce (R-Commerce)
  • Electronic Storefront
  • Transaction Authority Markup Language (XAML)
  • Internet Engineering Task Force (IETF)
  • Affiliate Tracking
  • Network Operations Center (NOC)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *