Định nghĩa Speech Analytics là gì?
Speech Analytics là Speech Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speech Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phân tích bài phát biểu là quá trình giải nén nội dung có liên quan và quan trọng từ một tập tin âm thanh đã ghi. Nó có khả năng tự động nhận dạng, phân loại và tham chiếu chéo thông tin quan trọng liên quan đến những gì đang được nói hoặc chất thực tế hoặc nghĩa của bài phát biểu, không chỉ từ riêng lẻ. Để thực hiện điều này có thể, phân tích bài phát biểu làm cho sử dụng một số loại phần mềm ứng dụng như nhận dạng giọng nói tự động và các công cụ khai thác âm thanh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có ba phương pháp chủ yếu trong phân tích bài phát biểu: speech-to-text, công nhận cụm từ trực tiếp, và ngữ âm.
What is the Speech Analytics? - Definition
Speech analytics is the process of extracting relevant and vital content from a recorded audio file. It has the capability to automatically identify, categorize and cross-reference important information regarding what is being said or the actual substance or meaning of the speech, not just individual words. In order to make this possible, speech analytics makes use of several types of software applications like automatic speech recognition and audio mining tools.
Understanding the Speech Analytics
There are three major approaches in speech analytics: speech-to-text, direct phrase recognition, and phonetics.
Thuật ngữ liên quan
- Automatic Speech Recognition (ASR)
- Speech Synthesis
- Predictive Analytics
- Analog-to-Digital Converter (ADC)
- Data Modeling
- Commit
- Clustering
- Cardinality
- Candidate Key
- Blind Drop
Source: Speech Analytics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm