Standard Operating Environment (SOE)

Định nghĩa Standard Operating Environment (SOE) là gì?

Standard Operating Environment (SOE)Môi trường vận hành tiêu chuẩn (DNNN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standard Operating Environment (SOE) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một tiêu chuẩn Môi trường hoạt động (DNNN) dùng để chỉ một hệ thống máy tính cho điều hành (OS) và phần cứng và phần mềm ứng dụng liên quan của nó, được sử dụng bởi một tổ chức để tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả và triển khai một cách hiệu quả những việc này với các cấu hình tùy chỉnh theo yêu cầu. Doanh nghiệp nhà nước cũng phục vụ để đẩy nhanh cập nhật phần mềm và các gói dịch vụ (cập nhật lớn cho các HĐH). Có tiêu chuẩn Môi trường họat động cho máy tính để bàn, máy chủ, máy trạm hoặc máy trạm mỏng, máy tính xách tay và các thiết bị di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một doanh nghiệp nhà nước cũng tạo điều kiện công nghệ thông tin (CNTT) bảo trì, hỗ trợ và quản lý thiết bị và mạng máy tính trong một tổ chức. Doanh nghiệp nhà nước là chìa khóa cho việc tự động hóa các nhiệm vụ CNTT thông qua các tiêu chuẩn, tốc độ và khả năng lặp lại.

What is the Standard Operating Environment (SOE)? - Definition

A Standard Operating Environment (SOE) refers to a given computer operating system (OS) and its associated hardware and software applications, used by an organization to cost-effectively and efficiently deploy these with custom configurations as required. SOEs also serve to expedite software updates and service packs (major updates to OSs). There are Standard Operating Environments for desktop computers, servers, workstations or thin clients, laptop computers and mobile devices.

Understanding the Standard Operating Environment (SOE)

An SOE also facilitates information technology (IT) maintenance, support and management of computing equipment and networks throughout an organization. SOEs are the key to automating these IT responsibilities through standardization, speed and repeatability.

Thuật ngữ liên quan

  • Operating System (OS)
  • Linux
  • Macintosh Operating System (Mac OS)
  • Information Technology (IT)
  • Management Information System (MIS)
  • Software Development Environment (SDE)
  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • Operational Testing
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *