Stocking

Định nghĩa Stocking là gì?

StockingVớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stocking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Stocking là một meme internet mà liên quan đến việc chụp ảnh bắt chước một bức ảnh chứng khoán và đăng hai side-by-side trực tuyến. Như với nhiều memes Internet, các bức ảnh thường được thúc đẩy thông qua phương tiện truyền thông xã hội.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Stocking là một trong những memes Internet mà nổi lên vào mùa hè năm 2011. người tiền nhiệm của nó bao gồm ván, owling và coning. Theo Stocking Is The New Ván, trang web chính thức cho hiện tượng này, thả giống được bắt đầu bởi các nhà thiết kế Austin-dựa Jamie Graham và Dennis Van Huffel. Cặp dường như đã đưa ra ý tưởng khi họ không thể tìm thấy một bức ảnh chứng khoán thích hợp cho một dự án, và quyết định thử làm của riêng mình. Thay vào đó, họ đã kết thúc bắt chước hình ảnh chứng khoán hiện tại cho một nụ cười. Họ tung ra trang web của họ vào cùng một ngày để giới thiệu công việc của họ và cung cấp một nơi cho những người khác để nộp nỗ lực thả giống của họ.

What is the Stocking? - Definition

Stocking is an internet meme that involves taking a photo that mimics a stock photo and posting the two side-by-side online. As with many Internet memes, the photos are often promoted through social media.

Understanding the Stocking

Stocking is one of several Internet memes that surfaced in the summer of 2011. Its predecessors included planking, owling and coning. According to Stocking Is The New Planking, the official website for the phenomenon, stocking was started by Austin-based designers Jamie Graham and Dennis Van Huffel. The pair apparently came up with the idea when they were unable to find a suitable stock photo for a project, and decided to try making their own. Instead, they ended up imitating existing stock photos for a laugh. They launched their website on the same day to showcase their work and provide a place for others to submit their stocking attempts.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Meme
  • Planking
  • Owling
  • Rickrolling
  • Coning
  • Chuck Norris Facts
  • Leisure Diving
  • Batting
  • Star Wars Kid
  • Fail

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *