Định nghĩa Storage Area Network (SAN) là gì?
Storage Area Network (SAN) là Storage Area Network (SAN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Storage Area Network (SAN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một mạng lưới khu vực lưu trữ (SAN) là một mạng lưới truyền dữ liệu tốc độ cao an toàn cung cấp quyền truy cập vào hợp nhất lưu trữ khối cấp. Một SAN tạo ra một mạng lưới các thiết bị lưu trữ thể truy cập đến nhiều máy chủ. thiết bị SAN xuất hiện đến các máy chủ như ổ đĩa kèm theo, loại bỏ tắc nghẽn mạng truyền thống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Được giới thiệu vào đầu những năm 2000, SAN được ban đầu giới hạn trong tính toán lớp doanh nghiệp. Hôm nay, chi phí đĩa tốc độ cao đã dần dần giảm xuống và SAN đã trở thành một chỗ dựa chính cho việc lưu trữ tổ chức lớn hơn.
What is the Storage Area Network (SAN)? - Definition
A storage area network (SAN) is a secure high-speed data transfer network that provides access to consolidated block-level storage. An SAN makes a network of storage devices accessible to multiple servers. SAN devices appear to servers as attached drives, eliminating traditional network bottlenecks.
Understanding the Storage Area Network (SAN)
Introduced in the early 2000s, SANs were initially limited to enterprise class computing. Today, high-speed disk costs have gradually dropped and SANs have become a mainstay for greater organizational storage.
Thuật ngữ liên quan
- Personal Area Network (PAN)
- Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN)
- Fiber Channel (FC)
- Backup
- Failover
- Internet Small Computer Systems Interface (iSCSI)
- Small Computer System Interface (SCSI)
- Storage Area Network Monitoring Tool (SAN Monitoring Tool)
- Storage Area Network Certificate (SAN Certificate)
- Storage Area Network Security (SAN Security)
Source: Storage Area Network (SAN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm