Supercomputer

Định nghĩa Supercomputer là gì?

SupercomputerSiêu máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Supercomputer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một siêu máy tính là một loại máy tính có cấu trúc, tài nguyên và các thành phần để đạt được khả năng tính toán lớn. Hôm nay của siêu máy tính bao gồm hàng chục ngàn bộ xử lý có thể thực hiện hàng tỉ và hàng nghìn tỷ phép tính hoặc tính toán mỗi giây.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Siêu máy tính chủ yếu được thiết kế để được sử dụng trong các doanh nghiệp và các tổ chức đòi hỏi khả năng tính toán lớn. Một siêu máy tính kết hợp các nguyên tắc kiến ​​trúc và hoạt động từ song song và lưới chế biến, nơi một quá trình được thực hiện đồng thời trên hàng ngàn các bộ xử lý hoặc được phân phối trong số đó. Mặc dù các siêu máy tính nhà hàng ngàn các bộ xử lý và yêu cầu diện tích sàn đáng kể, chúng chứa hầu hết các thành phần chính của một máy tính điển hình, bao gồm một bộ xử lý (s), các thiết bị ngoại vi, kết nối, một hệ điều hành và các ứng dụng.

What is the Supercomputer? - Definition

A supercomputer is a type of computer that has the architecture, resources and components to achieve massive computing power. Today's supercomputers consists of tens of thousands of processors that are able to perform billions and trillions of calculations or computations per second.

Understanding the Supercomputer

Supercomputers are primarily are designed to be used in enterprises and organizations that require massive computing power. A supercomputer incorporates architectural and operational principles from parallel and grid processing, where a process is simultaneously executed on thousands of processors or is distributed among them. Although supercomputers houses thousands of processors and require substantial floor space, they contain most of the key components of a typical computer, including a processor(s), peripheral devices, connectors, an operating system and applications.

Thuật ngữ liên quan

  • Mainframe
  • Computer
  • Enterprise Computing
  • Grid Computing
  • Parallel Computing
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *