Định nghĩa Synchronization là gì?
Synchronization là Đồng bộ hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synchronization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Đồng bộ, trong bối cảnh của .NET, là một quá trình liên quan đến việc phối hợp thực hiện nhiều chủ đề để đảm bảo một kết quả mong muốn mà không làm hư hỏng dữ liệu được chia sẻ và ngăn chặn bất kỳ sự xuất hiện của sự bế tắc và điều kiện chủng tộc. Đồng bộ hóa cũng xảy ra giữa các nút mạng để đảm bảo rằng dòng dữ liệu được tiếp nhận và truyền một cách chính xác, và để ngăn chặn xung đột dữ liệu. Nó thường sử dụng một tín hiệu đồng hồ truyền trong chuỗi với một dòng dữ liệu để duy trì thời gian tín hiệu thích hợp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có hai loại đồng bộ: đồng bộ hóa dữ liệu và đồng bộ hóa quá trình:
What is the Synchronization? - Definition
Synchronization, in the context of .NET, is a process that involves coordinating the execution of multiple threads to ensure a desired outcome without corrupting the shared data and preventing any occurrence of deadlocks and race conditions. Synchronization also occurs between network nodes to ensure that data streams are received and transmitted correctly, and to prevent data collision. It usually uses a clock signal transmitted in sequence with a data stream to maintain proper signal timing.
Understanding the Synchronization
There are two types of synchronization: data synchronization and process synchronization:
Thuật ngữ liên quan
- .NET Framework (.NET)
- Data Synchronization
- Common Language Runtime (CLR)
- Network Time Protocol (NTP)
- Synchronous Transmission
- Mutual Exclusion (Mutex)
- Semaphore
- Data Modeling
- Data
- Commit
Source: Synchronization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm