Định nghĩa Synchronous Groupware là gì?
Synchronous Groupware là Đồng bộ phần mềm nhóm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Synchronous Groupware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phần mềm nhóm đồng bộ là một lớp học của các ứng dụng cho phép thành viên trong nhóm về mặt địa lý riêng biệt để cộng tác trong thời gian thực. Ví dụ về các phần mềm nhóm này bao gồm các hệ thống chat, bảng trắng chia sẻ, hội nghị truyền hình, hệ thống hỗ trợ quyết định nhóm và biên tập viên cộng tác. Các yêu cầu cơ bản của phần mềm nhóm đồng bộ là sự phối hợp thời gian thực giữa các thành viên nhóm. Như vậy, giao diện người dùng được thiết kế để thúc đẩy một cảm giác liên kết với nhau và các kênh âm thanh chia sẻ cho truyền thông.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Desktop truyền hình hội nghị và phòng họp điện tử là những ví dụ của phần mềm nhóm đồng bộ. Trong hội nghị để bàn, máy tính tạo nên hệ thống duy trì một bài thuyết trình chia sẻ dai dẳng, trong khi vẫn cho phép người dùng cá nhân một số biện pháp kiểm soát đối với quan điểm của họ. phòng họp điện tử ban đầu được phát triển trong các trường kinh doanh và sau đó được khái quát hóa như phần mềm nhóm đồng bộ.
What is the Synchronous Groupware? - Definition
Synchronous groupware is a class of applications that enables geographically separate group members to collaborate in real time. Examples of such groupware include chat systems, shared whiteboards, video conferencing, group decision support systems and collaborative editors. The fundamental requirement of synchronous groupware is real-time coordination among group members. As such, the user interface is designed to promote a feeling of togetherness and shared audio channels for communication.
Understanding the Synchronous Groupware
Desktop conferencing and electronic meeting rooms are examples of synchronous groupware. In desktop conferencing, the computers that make up the system maintain a persistent shared presentation, while still allowing individual users some measure of control over their view. Electronic meeting rooms were initially developed in business schools and were later generalized as synchronous groupware.
Thuật ngữ liên quan
- Asynchronous Groupware
- Groupware
- Computer-Supported Cooperative Work (CSCW)
- Help Desk
- Contact List
- Castanet
- Client/Server Architecture
- Middleware
- Object Code
- Channel Partner
Source: Synchronous Groupware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm