Định nghĩa Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM) là gì?
Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM) là Nhà sản xuất thiết bị viễn thông (TEM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM)? - Definition
Understanding the Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM)
Thuật ngữ liên quan
- Wireless
- Router
- Gateway
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
- Internet Radio Appliance
Source: Telecommunications Equipment Manufacturer (TEM) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm