Định nghĩa Tensor Processing Unit (TPU) là gì?
Tensor Processing Unit (TPU) là Processing Unit tensor (TPU). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tensor Processing Unit (TPU) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một đơn vị xử lý tensor (TPU) là một loại độc quyền của bộ vi xử lý được thiết kế bởi Google vào năm 2016 để sử dụng với mạng nơ-ron và các dự án máy học tập. Các chuyên gia nói về những bộ vi xử lý TPU như giúp đạt được một lượng lớn ở mức độ thấp chế biến cùng một lúc.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bắt đầu với một thiết lập 8-bit chạy trên lệnh CISC, Google cuối cùng upped bộ nhớ và băng thông của các mặt hàng này để đạt được các loại mới về hiệu suất. Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng Google sử dụng một hệ thống hỗn hợp-and-match - hơn là sử dụng các đơn vị chế biến tensor độc quyền, công ty vẫn thúc đẩy việc sử dụng CPU và các nguồn lực khác cùng với TPU.
What is the Tensor Processing Unit (TPU)? - Definition
A tensor processing unit (TPU) is a proprietary type of processor designed by Google in 2016 for use with neural networks and in machine learning projects. Experts talk about these TPU processors as helping to achieve larger amounts of low-level processing simultaneously.
Understanding the Tensor Processing Unit (TPU)
Starting out with an 8-bit setup running on CISC instructions, Google eventually upped the memory and bandwidth of these items to achieve new kinds of performance. Experts also point out that Google uses a mix-and-match system – rather than using tensor processing units exclusively, the company still promotes the use of CPUs and other resources along with the TPU.
Thuật ngữ liên quan
- Machine Learning
- Artificial Neural Network (ANN)
- GPU-Accelerated Computing
- CPU Bottleneck
- Core Class
- Quad-Core Processor
- TensorFlow
- Computational Linguistics
- Turing Test
- Backward Chaining
Source: Tensor Processing Unit (TPU) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm