Định nghĩa Terabyte (TB) là gì?
Terabyte (TB) là Terabyte (TB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Terabyte (TB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một terabyte (TB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 1.000 gigabyte, hoặc 1.000.000.000.000 byte, bằng cách sử dụng tiêu chuẩn SI.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền tố "tera" của terabyte là một phần của SI hoặc si, và các phương tiện 1012. nhà sản xuất đĩa cứng dán nhãn sản phẩm của họ trong SI, có thể nhầm lẫn một số người trong lĩnh vực CNTT. ISO, IEEE và IEC tất cả các bạn nên sử dụng các tebibyte đơn vị, đó là chính xác hơn cho các biện pháp của byte nghĩa 1,0244 byte.
What is the Terabyte (TB)? - Definition
A terabyte (TB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 1,000 gigabytes, or 1,000,000,000,000 bytes, using the SI standard.
Understanding the Terabyte (TB)
The prefix "tera" of terabyte is part of the SI or International System of Units, and means 1012. Hard disk manufacturers label their products in SI, which may confuse some people in the IT field. The ISO, IEEE and the IEC all recommend using the unit tebibyte, which is more accurate for the measure of bytes signifying 1,0244 bytes.
Thuật ngữ liên quan
- Tebibyte (TiB)
- Gigabyte (G or GByte)
- Mebibyte (MiB)
- Yobibyte (YiB)
- Byte
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- Terabytes Per Second (TBps)
- Moby
- Memory Address
Source: Terabyte (TB) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm