Định nghĩa Ternary Search là gì?
Ternary Search là Ternary Tìm kiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ternary Search - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong khoa học máy tính và toán học tiên tiến, tìm kiếm ternary là một thuật toán tìm kiếm sử dụng một "chia để trị" chiến lược để cô lập một giá trị cụ thể. Nó tương tự như một tìm kiếm nhị phân, nhưng nó chia cấu trúc dữ liệu tìm kiếm thành ba phần thay vì hai.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các thuật toán phân chia-và-chinh phục làm việc một cách đệ quy. Thông qua các hoạt động lặp đi lặp lại, thuật toán thu hẹp lĩnh vực tìm kiếm (ví dụ, tìm kiếm cấu trúc dữ liệu) để cô lập các giá trị tìm kiếm. Trong một tìm kiếm ternary, thuật toán phân chia lĩnh vực tìm kiếm vào phần ba và cô lập tối thiểu hoặc giá trị tối đa từ hai trong số những phần ba. Làm việc một cách đệ quy, thuật toán có thể cô lập các giá trị tìm kiếm nếu nó tồn tại. Ví dụ, trong số 30 nút cuối có sẵn, một tìm kiếm ternary bậc nhất sẽ thu hẹp lĩnh vực này 30-10, và tìm kiếm thứ hai cấp sẽ thu hẹp nó tiếp tục 10-3 hoặc 4.
What is the Ternary Search? - Definition
In computer science and advanced mathematics, a ternary search is a search algorithm that uses a "divide and conquer" strategy to isolate a particular value. It is similar to a binary search, but it divides the search data structure into three parts instead of two.
Understanding the Ternary Search
Divide-and-conquer algorithms work recursively. Through repetitive operations, the algorithm narrows the search field (i.e., the search data structure) in order to isolate the search value. In a ternary search, the algorithm divides the search field into thirds and isolates the minimum or maximum value from two of those thirds. Working recursively, the algorithm can isolate the search value if it exists. For example, out of 30 available end nodes, a first-order ternary search would narrow the field from 30 to 10, and a second-level search would narrow it further from 10 to 3 or 4.
Thuật ngữ liên quan
- Binary Search
- Ternary Tree
- Binary Format
- Recursive Function
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Ternary Search là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm