Định nghĩa Text Box là gì?
Text Box là Hộp văn bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Text Box - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Một hộp văn bản là một vùng hình chữ nhật trên màn hình nơi bạn có thể nhập văn bản. Nó là một yếu tố giao diện người dùng thông thường được tìm thấy trong nhiều loại chương trình phần mềm, chẳng hạn như các trình duyệt web, khách hàng email, và xử lý văn bản. Khi bạn nhấp chuột vào một hộp văn bản, một con trỏ nhấp nháy được hiển thị, cho biết bạn có thể bắt đầu gõ. Nếu bạn đang sử dụng một viên thuốc, khai thác bên trong một hộp văn bản có thể tự động hiển thị bàn phím trên màn hình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Text Box? - Definition
A text box is a rectangular area on the screen where you can enter text. It is a common user interface element found in many types of software programs, such as web browsers, email clients, and word processors. When you click in a text box, a flashing cursor is displayed, indicating you can begin typing. If you are using a tablet, tapping inside a text box may automatically display the on-screen keyboard.
Understanding the Text Box
Thuật ngữ liên quan
- Text Alignment
- Text Editor
Source: Text Box là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm