Định nghĩa Tier 1 Carrier là gì?
Tier 1 Carrier là Tier 1 Carrier. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Tier 1 Carrier - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tàu sân bay Tier-1 là một nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) có thể phục vụ vùng phủ sóng của nó hoàn toàn thông qua sự hợp tác giải quyết miễn phí với các hãng khác, thay vì phải phí tiền lương cho các công ty khác để sử dụng các bộ phận của mạng IP của bên thứ ba. hãng Tier-1 có xu hướng có vùng phủ sóng lớn và dấu chân lớn, với rất nhiều cơ sở hạ tầng và nguồn lực tài chính khổng lồ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các hãng nhỏ hơn thường kết hợp peering và trả thỏa thuận chuyển dữ liệu.
What is the Tier 1 Carrier? - Definition
A tier-1 carrier is an Internet Service Provider (ISP) that can serve its coverage area entirely through settlement-free collaboration with other carriers, rather than having to pay tolls to other companies for using parts of a third party's IP network. Tier-1 carriers tend to have large coverage areas and large footprints, with a lot of infrastructure and massive financial resources.
Understanding the Tier 1 Carrier
Smaller carriers generally combine peering and paid data transit agreements.
Thuật ngữ liên quan
- Carrier
- Internet Service Provider (ISP)
- Peering
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- Retrosourcing
- Application Portfolio
- Contact Manager
- Legacy Application
- Clean Computing
Source: Tier 1 Carrier là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm