Định nghĩa Toolbar là gì?
Toolbar là thanh công cụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Toolbar - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Một thanh công cụ là một tập hợp các biểu tượng hoặc nút là một phần của giao diện chương trình phần mềm hoặc một cửa sổ đang mở. Khi nó là một phần của giao diện của chương trình, các thanh công cụ thường ngồi trực tiếp dưới thanh menu. Ví dụ, Adobe Photoshop bao gồm một thanh công cụ cho phép bạn điều chỉnh các thiết lập cho mỗi công cụ chọn. Nếu cọ được chọn, thanh công cụ sẽ cung cấp tùy chọn để thay đổi kích thước brush, opacity, và dòng chảy. Microsoft Word có một thanh công cụ với các biểu tượng cho phép bạn mở, lưu, và in tài liệu, cũng như thay đổi phông chữ, cỡ chữ, và phong cách của văn bản. Giống như nhiều chương trình, thanh công cụ Word có thể được tùy chỉnh bằng cách thêm hoặc tùy chọn xóa. Nó thậm chí có thể được di chuyển đến các bộ phận khác nhau của màn hình.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Toolbar? - Definition
A toolbar is a set of icons or buttons that are part of a software program's interface or an open window. When it is part of a program's interface, the toolbar typically sits directly under the menu bar. For example, Adobe Photoshop includes a toolbar that allows you to adjust settings for each selected tool. If the paintbrush is selected, the toolbar will provide options to change the brush size, opacity, and flow. Microsoft Word has a toolbar with icons that allow you to open, save, and print documents, as well as change the font, text size, and style of the text. Like many programs, the Word toolbar can be customized by adding or deleting options. It can even be moved to different parts of the screen.
Understanding the Toolbar
Thuật ngữ liên quan
- Token
- Toolchain
Source: Toolbar là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm