Định nghĩa Transaction Monitoring là gì?
Transaction Monitoring là Giám sát giao dịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transaction Monitoring - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giám sát giao dịch là quá trình rà soát, phân tích và điều hành giao dịch xử lý trên một ứng dụng kinh doanh hoặc hệ thống thông tin.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giám sát giao dịch chủ yếu được thực hiện để đánh giá hiệu suất tổng thể của hệ thống xử lý giao dịch hoặc hệ thống thông tin.
What is the Transaction Monitoring? - Definition
Transaction monitoring is the process of reviewing, analyzing and administering the transactions processed on a business application or information system.
Understanding the Transaction Monitoring
Transaction monitoring is primarily done to evaluate the overall performance of the transaction processing system or the information system.
Thuật ngữ liên quan
- Transaction Processing
- Transaction Processing Monitor (TPM)
- Business Transaction
- Transaction Process System (TPS)
- Help Desk
- Contact List
- Castanet
- Client/Server Architecture
- Middleware
- Object Code
Source: Transaction Monitoring là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm