Định nghĩa Transistor là gì?
Transistor là Transistor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Transistor - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bóng bán dẫn là một thiết bị bán dẫn mà thể hiện tất cả các thuộc tính của một công tắc, cho phép hoặc chặn dòng chảy của các electron. Nó có ba thiết bị đầu cuối, một cho đầu vào, một cho sản lượng và một cho việc kiểm soát chuyển đổi. Đây là khối xây dựng cơ bản của các thiết bị điện tử hiện đại và thường được tìm thấy trong bản mạch điện tử như các bộ phận rời rạc hoặc nhúng vào mạch tích hợp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Transistor bao gồm một loại vật liệu bán dẫn, thường là silicon, và ít nhất ba nhà ga để kết nối với các mạch bên ngoài. Nó được phát minh vào năm 1947 bởi William Shockley, Walter Brattain và John Bardeen, những người đã cùng nhau trao giải Nobel Vật lý cho catapulting phát triển công nghệ. thành tích của họ chịu trách nhiệm cho các thiết bị hiện đại như màn hình rộng TV, điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị máy tính điện tử khác.
What is the Transistor? - Definition
A transistor is a semiconductor device that exhibits all the properties of a switch, allowing or blocking the flow of electrons. It has three terminals, one for input, one for output and one for controlling switching. It is the fundamental building block of modern electronic devices and is commonly found in circuit boards as discrete parts or embedded into integrated circuits.
Understanding the Transistor
The transistor is composed of a semiconductive material, usually silicon, and at least three terminals for connecting to the external circuit. It was invented in 1947 by William Shockley, Walter Brattain and John Bardeen, who were jointly awarded the Nobel Prize in Physics for catapulting technological development. Their achievement is responsible for such modern appliances as wide screen TVs, smartphones, tablets and other electronic computing devices.
Thuật ngữ liên quan
- Transistor-Transistor Logic (TTL)
- Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
- Semiconductor
- Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor (MOSFET)
- Integrated Circuit (IC)
- Single-Electron Transistor (SET)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Transistor là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm