Định nghĩa Trusted Computing là gì?
Trusted Computing là Computing Trusted. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Trusted Computing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
'Máy tính Trusted’(TC) là khái niệm rằng công nghệ đã được xây dựng trong quy trình để xoay các vấn đề an ninh cơ bản và thách thức người dùng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số yếu tố của máy tính đáng tin cậy phải làm với các thiết bị làm theo những cách phù hợp, do đó cộng đồng bảo mật có thể áp dụng các hướng dẫn, các tiêu chuẩn và chiến lược phổ biến.
What is the Trusted Computing? - Definition
'Trusted computing’ (TC) is the concept that technologies have built-in processes to revolve basic security problems and user challenges.
Understanding the Trusted Computing
Some elements of trusted computing have to do with making devices in ways that are consistent, so that the security community can apply guidelines, standards and strategies universally.
Thuật ngữ liên quan
- Trusted Computing Base (TCB)
- Trusted PC (TC)
- Microsoft Certified Professional (MCP)
- Hardware (H/W)
- Device
- True Ultimate Standards Everywhere (TRUSTe)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: Trusted Computing là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm