Định nghĩa Two-Way Communication là gì?
Two-Way Communication là Giao tiếp hai chiều. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Two-Way Communication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thông tin liên lạc hai chiều là một thuật ngữ chung trong lĩnh vực CNTT sử dụng cho các hệ thống gửi tin nhắn, trong đó hai bên truyền thông tin với nhau. Ý tưởng về giao tiếp hai chiều đã thay đổi với những tiến bộ quan trọng trong công nghệ truyền thông và nhắn tin.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số hình thức liên lạc hai chiều là dựa trên văn bản, trong khi những người khác có âm thanh hoặc giọng nói dựa. Ví dụ, điện thoại và các kết nối IP video là thông tin liên lạc hai chiều, nhưng như vậy là tin nhắn tức thời và trò chuyện máy tính phòng, cũng như các công nghệ analog cũ như CB hoặc radio ham.
What is the Two-Way Communication? - Definition
Two-way communication is a general term in IT used for messaging systems in which two parties transmit information to each other. The idea of two-way communication has changed with major advances in communication and messaging technologies.
Understanding the Two-Way Communication
Some forms of two-way communication are text based, whereas others are audio or voice based. For example, telephone conversations and video IP connections are two-way communications, but so are instant messaging and computer chat rooms, as well as older analog technologies like CB or ham radio.
Thuật ngữ liên quan
- High-Performance Radio Local Area Network (HIPERLAN)
- Video Conferencing
- Point-To-Point Videoconference
- Instant Messaging Worm (IM Worm)
- Chat
- Backchannel
- Acronym
- Backronym
- Contact List
- Chat
Source: Two-Way Communication là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm