U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT)

Định nghĩa U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT) là gì?

U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT)Readiness Đội Hoa Kỳ khẩn cấp máy tính (US-CERT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mỹ tính sẵn sàng Đội khẩn cấp (Hoa Kỳ CERT) đã được phát triển vào năm 2003 để bảo vệ cơ sở hạ tầng Internet của đất nước và tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ cho dữ liệu của khu vực công đảm bảo 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần. Làm việc phối hợp với Cục An ninh Nội địa (DHS) và khu vực tư nhân và công cộng khác, họ cố gắng làm cho an toàn Internet cho toàn bộ dân tộc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tọa độ của Hoa Kỳ CERT với các cơ quan an ninh khác để thúc đẩy nhanh hơn việc chia sẻ dữ liệu và tình huống khẩn cấp báo cáo cũng như làm giảm nguy cơ của các mối đe dọa trên mạng càng tốt. các chức năng khác của cơ quan bao gồm:

What is the U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT)? - Definition

The U.S. Computer Emergency Readiness Team (U.S. CERT) was developed in 2003 to protect the country’s internet infrastructure and continues to play a vital role in keeping the public sector’s data secured 24 hours a day, seven days a week. Working in collaboration with the Department of Homeland Security (DHS) and other private and public sectors, they strive to make the Internet safe for the entire nation.

Understanding the U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT)

U.S. CERT coordinates with other security agencies to promote faster data sharing and emergency situation reporting as well as to reduce the risk of possible cyber threats. Other functions of the agency include:

Thuật ngữ liên quan

  • Computer Emergency Response Team (CERT)
  • Cybersecurity
  • DoD Directive 8570 (DoDD 8570)
  • Security+ Certification
  • Certified Information Systems Security Professional (CISSP)
  • Endpoint Security
  • Security Architecture
  • Security Policy
  • Banker Trojan
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *