Định nghĩa Unity là gì?
Unity là Unity. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Unity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Unity? - Definition
Understanding the Unity
Thuật ngữ liên quan
- Desktop
- Graphical User Interface (GUI)
- Linux
- Canonical
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
- Legacy System
- Paravirtualized Operating System
Source: Unity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm