Định nghĩa Upboat là gì?
Upboat là Upboat. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Upboat - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
“Upboat” là một thuật ngữ được sử dụng để được phổ biến trên nền tảng Reddit phương tiện truyền thông xã hội để nói chuyện về quá trình bỏ phiếu một cách tích cực về bài viết của người dùng hoặc ý kiến. Trong thực tế, upboat là một từ đồng nghĩa tiếng lóng cho phiếu bầu tán thành, quá trình chung mà các chi tiết Reddit tăng và giảm trong bảng xếp hạng trang web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Câu chuyện đằng sau upboat là trong những ngày đầu của Reddit, người dùng nhận thấy rằng vì B và các phím bàn phím G đã gần chìa khóa V, có một xu hướng của người dùng mớ bòng bong hoặc thay thế những chữ cái. Dẫn đến upvote được trả lại như “upbote” hoặc “upgote.” Một số bị bắt vào trục trặc nhỏ này và bắt đầu đề cập đến upvoting là “upboating.” Bằng cách này, thuật ngữ tiếng lóng được sinh ra. Nó không thưởng thức như sử dụng phổ biến hơn bây giờ vì nó đã làm trong những ngày đầu của Reddit, nhưng bây giờ nó đã trở thành một phần của Internet và tiếng lóng máy tính từ vựng.
What is the Upboat? - Definition
“Upboat” is a term that used to be popular on the social media platform Reddit to talk about the process of voting positively on user posts or comments. In fact, upboat is a slang synonym for upvote, the general process by which Reddit items rise and fall in site rankings.
Understanding the Upboat
The story behind upboat is that in the early days of Reddit, users noticed that because the B and G keyboard keys were near the V key, there was a tendency of users to jumble or substitute those letters. That led to upvote being rendered as “upbote” or “upgote.” Some caught onto this little glitch and started referring to upvoting as “upboating.” In this way, the slang term was born. It does not enjoy as much popular use now as it did in the early days of Reddit, but it has now become part of the Internet and computer slang lexicon.
Thuật ngữ liên quan
- Social Media
- Voice Response System (VRS)
- Keyboard
- Platform
- Rich Text Format (RTF)
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
- Conficker
- Dropper
- Expansion Bus
Source: Upboat là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm