V.22

Định nghĩa V.22 là gì?

V.22V.22. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ V.22 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

V.22 là một khuyến nghị ITU Viễn thông Tiêu chuẩn ngành sử dụng cho đầy đủ thông tin liên lạc song công giữa hai modem dial-up analog sử dụng cụm từ ca keying điều chế tại 600 độ truyền dữ liệu mang vào khoảng 1.200 hoặc 600 bit mỗi giây. V.22 là một biến thể của dạng Chuông 212 Một điều chế. V.22 là lần đầu tiên tiêu chuẩn thế giới thực sự phát triển cho truyền thông song công một nửa tại 1.200 bps và được sử dụng chủ yếu ở châu Âu và Nhật Bản. Tại Hoa Kỳ, các giao thức được định nghĩa bởi Bell 212 A. Modem mà tuân theo tiêu chuẩn này và được sử dụng trên các mạng tổng quát chuyển sang điện thoại (GSTN) và mạch point-to-point. V.22 được phát âm như v-dot-hai mươi hai.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tính năng đặc trưng chính của modem bằng cách sử dụng tiêu chuẩn V.22 là:

What is the V.22? - Definition

V.22 is an ITU Telecommunications Standardization Sector recommendation used for full duplex communication between two analog dial-up modems using phrase-shift keying modulation at 600 baud to carry data at around 1,200 or 600 bits per second. V.22 is a variation of the Bell 212 A modulation format. V.22 is the first true world standard developed for half duplex communication at 1,200 bps and is used mainly in Europe and Japan. In the United States, the protocol is defined by the Bell 212 A. Modems that adhere to this standard and are used on generalized switched telephone networks (GSTN) and point-to-point circuits. V.22 is pronounced as v-dot-twenty-two.

Understanding the V.22

The main characteristic features of modems using the V.22 standard are:

Thuật ngữ liên quan

  • Full Duplex (FDx)
  • V.35
  • V.42
  • International Telecommunication Union (ITU)
  • General Switched Telephone Network (GSTN)
  • Baud (Bd)
  • Bits Per Second (bps)
  • Synchronous Transmission
  • Wavelength Division Multiplexing (WDM)
  • Call Forwarding

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *