Vendorware

Định nghĩa Vendorware là gì?

VendorwareVendorware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vendorware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Vendorware? - Definition

Understanding the Vendorware

Thuật ngữ liên quan

  • Commercial Off-The-Shelf (COTS)
  • Independent Software Vendor (ISV)
  • Software Development
  • Application Suite
  • Independent Hardware Vendor (IHV)
  • Software Package
  • Bundled Software
  • Open-Source Software (OSS)
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Companion Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *