Định nghĩa Virtualization Security là gì?
Virtualization Security là Virtualization Security. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virtualization Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ảo hóa bảo mật là các biện pháp tập thể, thủ tục và quy trình để đảm bảo việc bảo vệ cơ sở hạ tầng ảo hóa / môi trường.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ảo hóa an ninh là một khái niệm rộng bao gồm một số phương pháp khác nhau để đánh giá, thực hiện, giám sát và quản lý an ninh trong một cơ sở hạ tầng ảo hóa / môi trường.
What is the Virtualization Security? - Definition
Virtualization security is the collective measures, procedures and processes that ensure the protection of a virtualization infrastructure / environment.
Understanding the Virtualization Security
Virtualization security is a broad concept that includes a number of different methods to evaluate, implement, monitor and manage security within a virtualization infrastructure / environment.
Thuật ngữ liên quan
- Virtualization Management
- Virtualization Monitoring
- Cloud Security Control
- Cloud Computing Security
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
Source: Virtualization Security là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm