Định nghĩa Virus Removal là gì?
Virus Removal là Diệt Virus. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Virus Removal - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một loại bỏ vi rút là quá trình bằng tay hoặc tự động xóa hoặc khử trùng một loại virus máy tính, phần mềm độc hại hoặc chương trình độc hại khác trên một thiết bị máy tính. Quá trình này được áp dụng để bảo vệ máy tính từ tham nhũng dữ liệu càng tốt, tổn thất hoặc hệ thống không thể tiếp cận.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại bỏ virus sau virus giai đoạn quét, trong đó xác định mức độ vi rút và mối đe dọa. Virus này cũng có thể bị xóa bằng tay, nhưng điều này đòi hỏi một sự hiểu biết mạnh mẽ của virus và các kỹ năng quyền loại bỏ hoặc các khóa registry ngược lại. Nếu một virus không thể bị xóa, người dùng nhận được một thông báo lỗi.
What is the Virus Removal? - Definition
A virus removal is the process of manually or automatically deleting or disinfecting a computer virus, malware or other malicious program on a computing device. The process is applied to protect a computer from possible data corruption, loss or system inaccessibility.
Understanding the Virus Removal
A virus removal follows the virus scan phase, which identifies the virus and threat level. The virus also may be manually deleted, but this requires a strong understanding of viruses and the right skills to remove or reverse registry entries. If a virus cannot be deleted, the user receives a failure message.
Thuật ngữ liên quan
- Virus Scan
- Data Corruption
- Anti-Virus Software
- Anti-Malware
- Anti-Virus Scanner
- Virus
- Malicious Software (Malware)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
Source: Virus Removal là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm