Định nghĩa Voice 2.0 là gì?
Voice 2.0 là Giọng 2.0. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voice 2.0 - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Giọng nói 2.0 là một thuật ngữ tiếng lóng ám chỉ điện thoại IP và technologiess Web thực thi các ứng dụng Voice over IP (VoIP). các ứng dụng bằng giọng nói 2.0 có chức năng như điện thoại truyền thống hoặc softphone và có thể bao gồm đồ họa mô phỏng với các tấm màn hình tương tác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Điểm cuối giọng 2.0 chia sẻ một giao thức truyền thông và ít nhất một codec âm thanh, chẳng hạn như Session Initiation Protocol (SIP), mà là một Internet Engineering Task Force (IETF) tiêu chuẩn. Skype và Google Talk là dịch vụ thoại 2.0 ứng dụng với các giao thức độc quyền và mở rộng Nhắn tin và Presence Protocol (XMPP). các ứng dụng bằng giọng nói 2.0 có thể cung cấp mã nguồn mở của Inter-Asterisk Trao đổi giao thức (IAX).
What is the Voice 2.0? - Definition
Voice 2.0 is a slang term referring to IP phones and Web technologiess that execute Voice over IP (VoIP) applications. Voice 2.0 applications function like traditional phones or softphones and may include simulated graphics with interactive display panels.
Understanding the Voice 2.0
Voice 2.0 endpoints share a communication protocol and at least one audio codec, such as Session Initiation Protocol (SIP), which is an Internet Engineering Task Force (IETF) standard. Skype and Google Talk are Voice 2.0 applications with proprietary protocols and Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP). Voice 2.0 applications may offer the open-source Inter-Asterisk Exchange protocol (IAX).
Thuật ngữ liên quan
- Voice Over Internet Protocol (VoIP)
- Skype
- Google Talk
- Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP)
- Hardware (H/W)
- Open Source
- Audio Codec
- Voice Authentication
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11e
Source: Voice 2.0 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm