Định nghĩa Voice Messaging là gì?
Voice Messaging là Tin nhắn bằng giọng nói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Voice Messaging - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Tin nhắn thoại là một công nghệ truyền thông ngay lập tức, trong đó thông điệp được truyền đi thông qua phương tiện truyền thông bằng giọng nói. Tin nhắn thoại là một thay thế cho các cuộc gọi thoại hoặc tin nhắn văn bản. Nó lưu trữ tin nhắn thoại trong một hộp thư thoại, mà có thể được truy cập thông qua một thiết bị thông minh hoặc thậm chí là một điện thoại cố định.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Gửi tin nhắn bằng giọng nói sử dụng nhắn tin âm thanh Interchange Đặc điểm kỹ thuật (AMIS) hoặc Voice over Internet Protocol (VoIP) để truyền. Một số tính năng nổi bật của tin nhắn bằng giọng nói bao gồm Web và dịch vụ điện thoại nền tảng, việc kiểm tra thư, hồ sơ đơn giản tin nhắn hoặc tải lên, tự động tái quay số và quản lý danh sách trực tuyến. Đối với các doanh nghiệp, tin nhắn bằng giọng nói có thể cung cấp thế hệ lãnh đạo đáng kể và có thể được sử dụng để nhắc nhở cuộc hẹn, nhớ lại và phổ biến thông tin. Nó cũng có thể được sử dụng để cải thiện dịch vụ khách hàng, để tiếp cận với khách hàng hoặc cung cấp cho họ thông tin tùy chỉnh, hoặc để đạt được một phân đoạn lớn hơn của thị trường.
What is the Voice Messaging? - Definition
Voice messaging is an instant communication technology in which messages are transmitted via voice media. Voice messaging is an alternative to voice calls or text messages. It stores voice messages in a voice mail, which can be accessed via a smart device or even a landline phone.
Understanding the Voice Messaging
Voice messaging uses the Audio Messaging Interchange Specification (AMIS) or Voice over Internet Protocol (VoIP) for transmission. Some of the salient features of voice messaging include Web and phone service platforms, message tracking, simple message record or upload, automatic re-dialing and online list management. For businesses, voice messaging can offer considerable lead generation and can be used for appointment reminders, recalls and dissemination of information. It can also be used to improve customer service, to reach out to customers or provide them with customized information, or to reach a larger segment of the market.
Thuật ngữ liên quan
- Voice Over Instant Messenger (VoIM)
- Voice Dial
- Voice Over Internet Protocol (VoIP)
- Voice Logger
- Audio Messaging Interchange Specification (AMIS)
- Answering Machine
- Store-and-Forward Voice
- Speech Circuit
- Bus Mastering
- Chat
Source: Voice Messaging là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm