Định nghĩa Web Analytics là gì?
Web Analytics là Web Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Web Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phân tích web là một tập hợp các phương pháp chiến lược thực hiện để tối đa hóa các hoạt động trực tuyến và thương mại điện tử. phân tích web chiết xuất và phân loại định tính và dữ liệu định lượng để xác định và phân tích tại chỗ và off-site mẫu và xu hướng. các kỹ thuật phân tích và yêu cầu khác nhau tùy theo yêu cầu của tổ chức.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghiên cứu Web Analytics tiết lộ những xu hướng web sau và các mẫu:
What is the Web Analytics? - Definition
Web analytics is a set of strategic methodologies implemented to maximize online and e-commerce activities. Web analytics extracts and categorizes qualitative and quantitative data to identify and analyze on-site and off-site patterns and trends. Analytic techniques and requirements vary according to organizational requirements.
Understanding the Web Analytics
Web Analytics studies reveal the following Web trends and patterns:
Thuật ngữ liên quan
- Business Analytics (BA)
- Social Media Analytics (SMA)
- Customer Relationship Management Analytics (CRM Analytics)
- Customer Analytics
- Social Network Analysis (SNA)
- Google Analytics
- Dark Social
- Net-Results
- IT Healthcare
- Bbbonline
Source: Web Analytics là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm